I. ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN HÀN QUỐC
» Tên tiếng Hàn: 성신여자대학교 » Tên tiếng Anh: Sungshin Women’s University» Năm thành lập: 1936 » Số lượng sinh viên: 16,365 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 300,000 ~ 350,000 KRW/người/tháng» Địa chỉ: 2, Bomun-ro 34da-gil, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc » Website: sungshin.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN
1. Tổng quan trường Đại học nữ Sungshin
Đại học nữ Sungshin là trường đại học tư nhân nữ ở thành phố Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1936 bởi Tiến sĩ Lee Sookchong. Trong những năm 1960 và 1970, Sungshin là một trường cao đẳng sư phạm ở Hàn Quốc. Sau đó, vào những năm 1980, trường được thăng cấp thành một trường đại học toàn diện.
2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học nữ Sungshin
Trường Đại học nữ Sungshin cung cấp các chương trình đào tạo ngoại ngữ đa dạng nhằm nâng cao khả năng ngoại ngữ cho sinh viên. Thông qua khóa học tiếng Hàn, các bạn sinh viên có thể vừa được học tiếng Hàn vừa có thể trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. Bên cạnh đó, trung tâm còn có chương trình hỗ trợ 1:1 – mỗi bạn sinh viên nước ngoài sẽ có một bạn tình nguyện viên người Hàn giúp đỡ trong quá trình học tiếng Hàn cũng như thích nghi với văn hóa và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống sinh hoạt tại Hàn Quốc.
Trung tâm tiếng Hàn ở trường cũng luôn thiết lập một đội tư vấn chuyên môn luôn sẵn sàng tư vấn 1:1 về tất cả các lĩnh vực cả trong học tập cũng như đời sống cho các bạn học sinh nước ngoài từ khi bắt đầu nhập học cho tới khi tốt nghiệp ra trường. Mỗi học kỳ trường đại học nữ Sungshin cũng đều tổ chức các hoạt động, các chương trình trải nghiệm văn hóa đa dạng dành cho sinh viên và đang rất được các bạn DHS yêu thích. Trung tâm cũng luôn cổ vũ, khích lệ các bạn sinh viên có cuộc sống du học bổ ích và thú vị nhất.
3. Cựu học viên nổi bật Đại học nữ Sungshin
- Goo Hara: ca sĩ, diễn viên và người mẫu (cựu thành viên nhóm nhạc nữ Kara)
- Yoo Seungyeon (Gong Seungyeon): diễn viên, MC được biết đến qua những bộ phim Are You Human too, Cô nàng đáng yêu, Lục Long tranh bá, My Only Love Song…..
- Kang Ji-hyun (Soyu): ca sĩ (cựu thành viên nhóm nhạc nữ Sistar)
- Choi Yoona (Yuju): giọng hát chính của nhóm nhạc nữ G-Friend
- Kim Hyo Jung (Hyorin): nhóm trưởng và giọng ca chính của Sistar
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN
1. Khóa tiếng Hàn
Phân loại | Khóa chính quy | Khóa chuyên chuẩn bị thi TOPIK |
Học kỳ | Xuân – Hạ – Thu – Đông | Hạ – Đông |
Cấp độ | 1~6 | 3~5 |
Số lượng | 10-15 người | >10 người |
Thời gian học | Thứ 2~6 / 9:00 – 13:00 | Trước khi thi 2~3 tuần |
Giáo trình | Đại học Quốc gia Seoul + Giáo trình bổ trợ | Giáo trình kiểm tra năng lực tiếng Hàn |
Trải nghiệm văn hóa | 1~2 lần/1 kỳ | – |
Tiền đăng ký |
⇒ 5.400.000 KRW/năm |
Khác nhau tùy từng sinh viên |
Phí tuyển sinh | 60.000 KRW | – |
Ghi chú | Sinh viên mới bắt buộc đăng ký 2 kỳ trở lên | Nếu số lượng học viên không đủ thì không thể mở lớp |
2. Học bổng
- Học bổng dành cho người có thành tích cao: Sinh viên có thành tích cao nhất theo từng cấp học sẽ được trao học bổng 200.000 KRW khi đăng ký học kỳ tiếp theo.
- Sau khi đã hoàn thành trên 2 học kỳ và tiếp tục học lên tại trường sẽ được trao học bổng 600.000 KRW.
- Tặng học bổng khác cho đối tượng sinh viên mà Viện trưởng Viện đào tạo quốc tế ghi nhận là cần thiết.
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN
1. Chuyên ngành đào tạo
- Phí đăng ký (chung): 100.000 KRW
- Phí đăng ký (Nghệ thuật – Âm nhạc): 130.000 KRW
2. Học bổng
Trường | Khoa | Học phí |
Nhân văn |
|
3,788 |
Khoa học Xã hội |
|
3,788 |
Luật |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
4,442 |
Kỹ thuật dịch vụ tri thức |
|
|
Điều dưỡng |
|
|
Sức khỏe |
|
|
Công nghiệp sinh hoạt – Làm đẹp |
|
|
Sư phạm |
|
4,442 |
Nghệ thuật |
|
5,005 |
Âm nhạc |
|
5,090 |
Nghệ thuật và văn hóa hội tụ |
|
2. Học bổng
Học bổng | Chi tiết | Điều kiện |
Giảm học phí cho SV ngoại quốc | Giảm 40~50% học phí |
|
Dean List for Foreigner | Giảm 40~50% học phí |
|
Học bổng học thuật | Sinh viên nước ngoài có GPA kỳ trước từ 2.5 trở lên có thể được đề nghị bởi bộ phận liên quan dựa trên hoàn cảnh tài chính | Một phần học phí |
Học bổng toàn cầu | Sinh viên nước ngoài đã tích cực tham gia trao đổi và làm việc tình nguyện có thể được đề nghị bởi các bộ phận liên quan | Một phần học phí |
Hỗ trợ nhập học | Hoàn thành một hoặc nhiều học kỳ của Chương trình tiếng Hàn tại trường và được trao sau khi nhập học với tư cách là sinh viên mới |
|
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN
Chi phí (tiêu chuẩn 1 tháng) | Phòng 2-3 người | 350.000 KRW |
Phòng 4 người | 300.000 KRW | |
Cơ sở vật chất | Wifi, bàn học, tủ quần áo, giường, điều hòa, tủ lạnh, lò vi sóng, máy giặt | |
Ghi chú |
|